Có 2 kết quả:
无时无刻 wú shí wú kè ㄨˊ ㄕˊ ㄨˊ ㄎㄜˋ • 無時無刻 wú shí wú kè ㄨˊ ㄕˊ ㄨˊ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all the time
(2) incessantly
(2) incessantly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all the time
(2) incessantly
(2) incessantly
Bình luận 0